Đặc điểm nổi bật của Túi cứu thương loại B
TT | Quy mô khu vực làm việc | Số lượng và loại túi |
1 | ≤ 25 người lao động | Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại A |
2 | Từ 26 – 50 người lao động | Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại B |
3 | Từ 51 – 150 người lao động | Có ít nhất 01 túi sơ cứu loại C |
Túi sơ cấp cứu, túi cứu thương chuyên dụng, túi y tế theo thông tư 19, đủ loại B
Túi cấp cứu, túi cứu thương, túi y tế theo thông tư 19, đủ loại A B C bao gồm các danh mục sản phẩm dụng cụ y tế cấp cứu sơ cứu theo phụ lục đúng theo quy định của Bộ Y Tế mà các cơ quan ban ngành, cơ sở PCCC cần tuân thủ trang bị.
Túi cấp cứu, túi cứu thương, túi y tế theo thông tư 19, đủ loại A cần là có. Khi xảy ra tại nạn phải có ngay túi y tế cứu thương để chăm sóc, sơ cứu người bị nạn nhanh chóng. Cũng như tránh việc bị phạt bởi cơ quan chức năng mỗi khi có kiểm tra vì lỗi không trang bị đẩy đủ các trang thiết bị sơ cấp cứu theo quy định.
Quy định về Túi cấp cứu, túi cứu thương, túi y tế theo thông tư 19, đủ loại B
(Ban hành kèm theo Thông tư số 19/2016/TT-BYT ngày 30 tháng 6 năm 2016 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
QUY ĐỊNH VỀ TÚI SƠ CỨU TẠI NƠI LÀM VIỆC
3. Quy định nội dung trang bị cho 01 túi
STT | Yêu cầu trang bị tối thiểu | Túi A | Túi B | Túi C |
1 | Băng dính (cuộn) | 02 | 02 | 04 |
2 | Băng kích thước 5 x 200 cm (cuộn) | 02 | 04 | 06 |
3 | Băng kích thước 10 x 200 cm (cuộn) | 02 | 04 | 06 |
4 | Băng kích thước 15 x 200 cm (cuộn) | 01 | 02 | 04 |
5 | Băng tam giác (cái) | 04 | 04 | 06 |
6 | Băng chun | 04 | 04 | 06 |
7 | Gạc thấm nước (10 miếng/gói) | 01 | 02 | 04 |
8 | Bông hút nước (gói) | 05 | 07 | 10 |
9 | Garo cao su cỡ 6 x 100 cm (cái) | 02 | 02 | 04 |
10 | Garo cao su cỡ 4 x 100 cm (cái) | 02 | 02 | 04 |
11 | Kéo cắt băng | 01 | 01 | 01 |
12 | Panh không mấu thẳng kích thước 16 – 18 cm | 02 | 02 | 02 |
13 | Panh không mấu cong kích thước 16- 18 cm | 02 | 02 | 02 |
14 | Găng tay khám bệnh (đôi) | 05 | 10 | 20 |
15 | Mặt nạ phòng độc thích hợp | 01 | 01 | 02 |
16 | Nước muối sinh lý NaCl 9 ‰ (lọ 500ml) | 01 | 03 | 06 |
17 | Dung dịch sát trùng (lọ): | |||
– Cồn 70° | 01 | 01 | 02 | |
– Dung dịch Betadine | 01 | 01 | 02 | |
18 | Kim băng an toàn (các cỡ) | 10 | 20 | 30 |
19 | Tấm lót nilon không thấm nước | 02 | 04 | 06 |
20 | Phác đồ sơ cứu | 01 | 01 | 01 |
21 | Kính bảo vệ mắt | 02 | 04 | 06 |
22 | Phiếu ghi danh mục trang thiết bị có trong túi | 01 | 01 | 01 |
23 | Nẹp cổ (cái) | 01 | 01 | 02 |
24 | Nẹp cánh tay (bộ) | 01 | 01 | 01 |
25 | Nẹp cẳng tay (bộ) | 01 | 01 | 01 |
26 | Nẹp đùi (bộ) | 01 | 01 | 02 |
27 | Nẹp cẳng chân (bộ) | 01 | 01 | 02 |
Ưu điểm nổi bật
Túi cứu thương loại B là một phần quan trọng trong hệ thống cứu chữa y tế và mang đến nhiều ưu điểm nổi bật để đáp ứng nhu cầu chăm sóc y tế ban đầu cho nạn nhân trong các tình huống khẩn cấp. Dưới đây là một số ưu điểm đáng chú ý của túi cứu thương loại B:
Tổ chức và bố trí hợp lý: Túi cứu thương loại B được thiết kế với các ngăn và khoang riêng biệt, giúp tổ chức và bố trí các dụng cụ y tế một cách hợp lý. Nhờ vậy, nhân viên y tế có thể dễ dàng tìm kiếm và truy cập vào các trang thiết bị, thuốc, băng gạc, ống tiêm và các dụng cụ khác cần thiết để tiến hành cứu chữa và xử lý tình huống khẩn cấp.
Đa dạng và đầy đủ: Túi cứu thương loại B được trang bị đa dạng các trang thiết bị y tế cần thiết như nhiệt kế, áo chống nhiệt, bao che kín, hệ thống oxy hóa, bơm tiêm, nón bảo hiểm, và nhiều loại thuốc cấp cứu khác. Điều này đảm bảo rằng túi có khả năng đáp ứng một loạt các tình huống khẩn cấp và cung cấp sự chăm sóc y tế ban đầu toàn diện cho nạn nhân.
Dễ dàng mang theo và sử dụng: Túi cứu thương loại B có thiết kế nhỏ gọn và tiện lợi, với quai xách và dây đeo để người sử dụng có thể dễ dàng mang theo trong các hoạt động di động hoặc trong môi trường có không gian hạn chế. Hơn nữa, túi cũng được thiết kế để dễ dàng sử dụng, với các khóa kéo, nút bấm và dây buộc linh hoạt giúp người sử dụng truy cập nhanh chóng vào các trang thiết bị và dụng cụ cần thiết.
Hỗ trợ chuyên nghiệp: Túi cứu thương loại B được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu chuyên nghiệp của ngành y tế. Với các trang thiết bị và vật liệu chất lượng cao, túi cung cấấp sự hỗ trợ chuyên nghiệp và đáng tin cậy cho nhân viên y tế trong quá trình cứu chữa ban đầu. Các trang thiết bị y tế trong túi cứu thương loại B được lựa chọn kỹ lưỡng và tuân thủ các quy định về an toàn y tế, đảm bảo tính tin cậy và hiệu quả trong việc chăm sóc và điều trị nạn nhân.
Linh hoạt và đáp ứng đa dạng tình huống: Túi cứu thương loại B có khả năng đáp ứng và thích ứng với nhiều tình huống khẩn cấp khác nhau. Từ cứu chữa các vết thương nghiêm trọng, huyết áp cao, hôn mê, đến xử lý các trường hợp ngừng tim, khó thở, và sốc. Đa dạng và đầy đủ các trang thiết bị y tế trong túi cho phép người sử dụng sẵn sàng đối phó với mọi tình huống khẩn cấp và cung cấp sự chăm sóc y tế tối ưu cho nạn nhân.
Tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả: Túi cứu thương loại B được thiết kế để giúp nhân viên y tế tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả trong quá trình cứu chữa ban đầu. Tính tổ chức hợp lý, bố trí rõ ràng và dễ dàng truy cập vào các dụng cụ và trang thiết bị y tế cho phép nhân viên nhanh chóng định vị và sử dụng chúng một cách hiệu quả, đồng thời giảm thiểu thời gian tìm kiếm và cung cấp sự chăm sóc y tế ngay lập tức cho nạn nhân.